Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
be ill
|
be ill
be ill (v)
ail (archaic or literary), be sick, feel unwell, suffer, be in pain, feel pain, be weak, nauseate